Help us make food transparency the norm!

As a non-profit organization, we depend on your donations to continue informing consumers around the world about what they eat.

The food revolution starts with you!

Ủng hộ
close

en:Snacks

Giá trị dinh dưỡng

Sự kiện dinh dưỡng trung bình cho 40 sản phẩm thuộc loại en:Snacks mà thông tin dinh dưỡng được biết (trong số 50 sản phẩm).

Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng Đã bán
cho 100 g / 100 ml
Độ lệch chuẩn Tối thiểu Phần trăm thứ 10 Trung bình Phần trăm thứ 90 Tối đa
Năng lượng 1.720 kj
(407 kcal)
563 kj
(149 kcal)
84 kj
(20 kcal)
460 kj
(110 kcal)
1.830 kj
(438 kcal)
2.370 kj
(567 kcal)
2.650 kj
(633 kcal)
Chất béo 16,2 g 13 g 0 g 0 g 16 g 36,7 g 50 g
Saturated fat 5,7 g 6,05 g 0 g 0 g 3,33 g 17,2 g 35,3 g
Carbohydrates 59,1 g 22,9 g 4,6 g 17 g 63,4 g 97,7 g 160 g
Đường 27,2 g 25,8 g 0 g 1 g 17 g 86 g 98 g
Fiber 1,16 g 1,9 g 0 g 0 g 0 g 6,67 g 7,1 g
Protein 3,79 g 2,69 g 0 g 0 g 4,76 g 7,3 g 26,7 g
Muối ăn 0,512 g 0,567 g 0 g 0 g 0,28 g 1,61 g 2,03 g

Nước: Việt Nam - Xem tất cả các sản phẩm phù hợp với từ toàn thế giới