Help us make food transparency the norm!

As a non-profit organization, we depend on your donations to continue informing consumers around the world about what they eat.

The food revolution starts with you!

Ủng hộ
close

en:Sweet snacks

Giá trị dinh dưỡng

Sự kiện dinh dưỡng trung bình cho 25 sản phẩm thuộc loại en:Sweet snacks mà thông tin dinh dưỡng được biết (trong số 32 sản phẩm).

Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng Đã bán
cho 100 g / 100 ml
Độ lệch chuẩn Tối thiểu Phần trăm thứ 10 Trung bình Phần trăm thứ 90 Tối đa
Năng lượng 1.610 kj
(384 kcal)
518 kj
(129 kcal)
209 kj
(50 kcal)
460 kj
(110 kcal)
1.640 kj
(403 kcal)
2.190 kj
(524 kcal)
2.390 kj
(571 kcal)
Chất béo 11,5 g 11 g 0 g 0 g 6,67 g 28,8 g 38,1 g
Saturated fat 4 g 5,22 g 0 g 0 g 1,5 g 18 g 18,9 g
Carbohydrates 67,6 g 20,5 g 16 g 24 g 69 g 98 g 160 g
Đường 40,2 g 24,8 g 0 g 11 g 45,2 g 86 g 98 g
Fiber ? ? ? ? ? ? ?
Protein 2,78 g 2,34 g 0 g 0 g 3 g 6,89 g 7,3 g
Muối ăn 0,294 g 0,361 g 0 g 0 g 0,179 g 1,14 g 1,97 g

Nước: Việt Nam - Xem tất cả các sản phẩm phù hợp với từ toàn thế giới