Milano dark chocolate cookies - Pepperidge farm
Mã vạch: 0014100047957(EAN / EAN-13) 014100047957 (UPC / UPC-A)
Đặc tính sản phẩm
Thương hiệu: Pepperidge farm
Thể loại: en:Snacks, en:Sweet snacks, en:Biscuits and cakes, Bích quy
Các quốc gia bán: Việt Nam
Thành phần
→Các thành phần được liệt kê theo thứ tự tầm quan trọng (số lượng).
If this product has an ingredients list in Tiếng Việt, please add it. Chỉnh sửa trang
Giá trị dinh dưỡng
Kích thước phục vụ: 21 g (2 cookies)
So sánh với giá trị trung bình của sản phẩm trong cùng một danh mục:
(10 sản phẩm)(16 sản phẩm)
→ Xin lưu ý: đới với mỗi loại ding dưỡng, trung bình được tính cho các sản phẩm mà số liệu dinh dưỡng đã được biết, không phải tất cả sản phẩm trong danh mục.
Giá trị dinh dưỡng | As sold cho 100 g / 100 ml |
As sold mỗi khẩu (21 g (2 cookies)) |
en:Sweet snacks | en:Snacks |
---|---|---|---|---|
Energy (kJ) | ? | ? | ||
Energy (kcal) | 523.80952380952 kcal | 110 kcal | +8% | |
Energy |
2.192 kj (523 kcal) |
460 kj (110 kcal) |
+21% | +15% |
Fat | 28,571 g | 6 g | +56% | +36% |
- Saturated fat | 11,905 g | 2,5 g | +4% | |
- Trans fat | 0 g | 0 g | ||
- Cholesterol | 5 mg | 1,05 mg | ||
Carbohydrates | 66,667 g | 14 g | +9% | +10% |
- Sugars | 33,333 g | 7 g | -24% | +4% |
Fibers | 1 g | 0,21 g | ||
Proteins | 4,762 g | 1 g | +86% | +27% |
Salt | 0,476 g | 0,1 g | -15% | |
Sodium | 0,19 g | 0,04 g | -15% | |
Potassium | 0 mg | 0 mg | ||
Nutrition score - France | 24 | 24 | +9% | |
Nutri-Score | E | E | +9% |
Bao bì
Number | Shape | Material | Recycling |
---|---|---|---|
en:Unknown | en:Unknown |
Sản phẩm thêm vào qua openfoodfacts-contributors
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua kiliweb.
Trang sản phẩm cũng được chỉnh sửa bởi danielw, yuka.DbpaNtCrAPIkBMOO97kvzhGWTdbGBfNZN15Sog.