Loacker
Mã vạch: 80001928
Đặc tính sản phẩm
Thương hiệu: Loacker
Thể loại: en:Snacks, en:Sweet snacks, en:Biscuits and cakes, Bích quy, en:Wafers
Nhãn, chứng nhận, giải thưởng: en:No preservatives
Các quốc gia bán: Việt Nam
Thành phần
→Các thành phần được liệt kê theo thứ tự tầm quan trọng (số lượng).
If this product has an ingredients list in Tiếng Việt, please add it. Chỉnh sửa trang
Giá trị dinh dưỡng
So sánh với giá trị trung bình của sản phẩm trong cùng một danh mục:
(10 sản phẩm)(16 sản phẩm)
→ Xin lưu ý: đới với mỗi loại ding dưỡng, trung bình được tính cho các sản phẩm mà số liệu dinh dưỡng đã được biết, không phải tất cả sản phẩm trong danh mục.
Giá trị dinh dưỡng | As sold cho 100 g / 100 ml |
en:Sweet snacks | en:Snacks |
---|---|---|---|
Energy (kJ) | ? | ||
Energy (kcal) | 533.33333333333 kcal | +10% | |
Energy |
2.231 kj (533 kcal) |
+23% | +17% |
Fat | 26,667 g | +46% | +27% |
- Saturated fat | 26,667 g | +134% | |
Carbohydrates | 29,333 g | -52% | -51% |
- Sugars | 26,667 g | -39% | -16% |
Proteins | 0 g | -100% | -100% |
Salt | 0,4 g | -29% | |
Sodium | 0,16 g | -29% | |
Nutrition score - France | 22 | 0% | |
Nutri-Score | E | 0% |
Bao bì
Number | Shape | Material | Recycling |
---|---|---|---|
en:Unknown | en:Unknown |
Sản phẩm thêm vào qua openfoodfacts-contributors
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua kiliweb.
Trang sản phẩm cũng được chỉnh sửa bởi roboto-app, teolemon, yuka.Nol-OIO2A90IH_CK29Ir-za1BNbECdBZJl0Mog.