Help us make food transparency the norm!

As a non-profit organization, we depend on your donations to continue informing consumers around the world about what they eat.

The food revolution starts with you!

Ủng hộ
close
arrow_upward

8934588022227

Trang sản phẩm này chưa hoàn thành. Bạn có thể giúp hoàn thành nó bằng cách chỉnh sửa và thêm nhiều dữ liệu hơn từ các ảnh chúng tôi có hoặc bằng cách chụp thêm ảnh bằng ứng dụng cho Android hoặc iPhone / iPad. Cảm ơn bạn! ×

Mã vạch: 8934588022227 (EAN / EAN-13)

Các quốc gia bán: Việt Nam

Phù hợp với sở thích của bạn

Sức khoẻ

Thành phần

  • icon

    44 thành phần


    922222176 NUOC GIAI KHAT CO GAZ-7UP San xuat boi cong ty TNHH Nuóc giai khat Suntory PepsiCo Viêt Nam. Cao oc Sheraton,so 88,durong Dong Khoi Quan 1, Thanh pho Ho Chi Minh, Viet Nam. Theo ban quyen cua The Concentrate Manufacturing Company of Ireland. Corner House, Giá tri dinh duong trung binh Cho 330 ml Aadng/Energy (Kcal): 132 Chat dam/Protein (g): 20 Pariament Street, Hamilton, Bermuda. Thanhphán: Nuócbao hoa CO duongmia, duong HFCS, chát dieu chiřh do axit (330,331i, 296), huong chanh ty nhiên. Xem NSX HSD &day lon.HSD: 12thángkế từr ngày sanxuát. Bão quan noi khô tránhnang.Ngon hon khi uong lanh.Khong dung san phamquá hansirdung lChat béo bão hoa/Sat.Fat(g): 0 Q8d Chat béo/Fat (g) Carbohydrate (g) 1900 1220Dudng tong/Total Sugars (g): 33 GTN so:5110/2018/ATTP-TNCB 33 Cham soc khach hang The tich thyc:330 ml 0Natri/Sodium (mg): 33

Chế biến thức ăn

Phân tích thành phần

  • icon

    en:Palm oil content unknown


    Thành phần không xác định: 922222176-nuoc-giai-khat-co-gaz-7up-san-xuat-boi-cong-ty-tnhh-nuóc-giai-khat-suntory-pepsico-viêt-nam, Cao-oc-sheraton, So-88, Durong-dong-khoi-quan-1, Thanh-pho-ho-chi-minh, Viet-nam, Theo-ban-quyen-cua-the-concentrate-manufacturing-company-of-ireland, Corner-house, Giá-tri-dinh-duong-trung-binh-cho-330-ml-aadng, Energy, Kcal, 132-chat-dam, Protein, G, 20-pariament-street, Hamilton, Bermuda, Thanhphán, Nuócbao-hoa-co-duongmia, Duong-hfcs, Chát-dieu-chiřh-do-axit, 330-331i, 296, Huong-chanh-ty-nhiên, Xem-nsx-hsd-day-lon-hsd, 12thángkế-từr-ngày-sanxuát, Bão-quan-noi-khô-tránhnang-ngon-hon-khi-uong-lanh-khong-dung-san-phamquá-hansirdung-lchat-béo-bão-hoa, Sat-fat, G, 0-q8d-chat-béo, Fat, G, Carbohydrate, G, 1900-1220dudng-tong, Total-sugars, G, 33-gtn-so, 5110, 2018, Attp-tncb-33-cham-soc-khach-hang-the-tich-thyc, 0natri, Sodium, 33

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

  • icon

    en:Vegan status unknown


    Thành phần không xác định: 922222176-nuoc-giai-khat-co-gaz-7up-san-xuat-boi-cong-ty-tnhh-nuóc-giai-khat-suntory-pepsico-viêt-nam, Cao-oc-sheraton, So-88, Durong-dong-khoi-quan-1, Thanh-pho-ho-chi-minh, Viet-nam, Theo-ban-quyen-cua-the-concentrate-manufacturing-company-of-ireland, Corner-house, Giá-tri-dinh-duong-trung-binh-cho-330-ml-aadng, Energy, Kcal, 132-chat-dam, Protein, G, 20-pariament-street, Hamilton, Bermuda, Thanhphán, Nuócbao-hoa-co-duongmia, Duong-hfcs, Chát-dieu-chiřh-do-axit, 330-331i, 296, Huong-chanh-ty-nhiên, Xem-nsx-hsd-day-lon-hsd, 12thángkế-từr-ngày-sanxuát, Bão-quan-noi-khô-tránhnang-ngon-hon-khi-uong-lanh-khong-dung-san-phamquá-hansirdung-lchat-béo-bão-hoa, Sat-fat, G, 0-q8d-chat-béo, Fat, G, Carbohydrate, G, 1900-1220dudng-tong, Total-sugars, G, 33-gtn-so, 5110, 2018, Attp-tncb-33-cham-soc-khach-hang-the-tich-thyc, 0natri, Sodium, 33

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

  • icon

    en:Vegetarian status unknown


    Thành phần không xác định: 922222176-nuoc-giai-khat-co-gaz-7up-san-xuat-boi-cong-ty-tnhh-nuóc-giai-khat-suntory-pepsico-viêt-nam, Cao-oc-sheraton, So-88, Durong-dong-khoi-quan-1, Thanh-pho-ho-chi-minh, Viet-nam, Theo-ban-quyen-cua-the-concentrate-manufacturing-company-of-ireland, Corner-house, Giá-tri-dinh-duong-trung-binh-cho-330-ml-aadng, Energy, Kcal, 132-chat-dam, Protein, G, 20-pariament-street, Hamilton, Bermuda, Thanhphán, Nuócbao-hoa-co-duongmia, Duong-hfcs, Chát-dieu-chiřh-do-axit, 330-331i, 296, Huong-chanh-ty-nhiên, Xem-nsx-hsd-day-lon-hsd, 12thángkế-từr-ngày-sanxuát, Bão-quan-noi-khô-tránhnang-ngon-hon-khi-uong-lanh-khong-dung-san-phamquá-hansirdung-lchat-béo-bão-hoa, Sat-fat, G, 0-q8d-chat-béo, Fat, G, Carbohydrate, G, 1900-1220dudng-tong, Total-sugars, G, 33-gtn-so, 5110, 2018, Attp-tncb-33-cham-soc-khach-hang-the-tich-thyc, 0natri, Sodium, 33

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

Việc phân tích chỉ dựa trên các thành phần được liệt kê và không tính đến các phương pháp chế biến.
  • icon

    Chi tiết về phân tích các thành phần

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

    : 922222176 NUOC GIAI KHAT CO GAZ-7UP San xuat boi cong ty TNHH Nuóc giai khat Suntory PepsiCo Viêt Nam, Cao oc Sheraton, so 88, durong Dong Khoi Quan 1, Thanh pho Ho Chi Minh, Viet Nam, Theo ban quyen cua The Concentrate Manufacturing Company of Ireland, Corner House, Giá tri dinh duong trung binh Cho 330 ml Aadng, Energy (Kcal, 132 Chat dam, Protein (g)), 20 Pariament Street, Hamilton, Bermuda, Thanhphán (Nuócbao hoa CO duongmia), duong HFCS, chát dieu chiřh do axit (330‚331i, 296), huong chanh ty nhiên, Xem NSX HSD &day lon.HSD (12thángkế từr ngày sanxuát, Bão quan noi khô tránhnang.Ngon hon khi uong lanh.Khong dung san phamquá hansirdung lChat béo bão hoa, Sat.Fat (g)), 0 Q8d Chat béo, Fat (g), Carbohydrate (g), 1900 1220Dudng tong, Total Sugars (g, 33 GTN so), 5110, 2018, ATTP-TNCB 33 Cham soc khach hang The tich thyc (0Natri, Sodium), 33
    1. 922222176 NUOC GIAI KHAT CO GAZ-7UP San xuat boi cong ty TNHH Nuóc giai khat Suntory PepsiCo Viêt Nam -> vi:922222176-nuoc-giai-khat-co-gaz-7up-san-xuat-boi-cong-ty-tnhh-nuóc-giai-khat-suntory-pepsico-viêt-nam - percent_min: 3.7037037037037 - percent_max: 100
    2. Cao oc Sheraton -> vi:cao-oc-sheraton - percent_min: 0 - percent_max: 50
    3. so 88 -> vi:so-88 - percent_min: 0 - percent_max: 33.3333333333333
    4. durong Dong Khoi Quan 1 -> vi:durong-dong-khoi-quan-1 - percent_min: 0 - percent_max: 25
    5. Thanh pho Ho Chi Minh -> vi:thanh-pho-ho-chi-minh - percent_min: 0 - percent_max: 20
    6. Viet Nam -> vi:viet-nam - percent_min: 0 - percent_max: 16.6666666666667
    7. Theo ban quyen cua The Concentrate Manufacturing Company of Ireland -> vi:theo-ban-quyen-cua-the-concentrate-manufacturing-company-of-ireland - percent_min: 0 - percent_max: 14.2857142857143
    8. Corner House -> vi:corner-house - percent_min: 0 - percent_max: 12.5
    9. Giá tri dinh duong trung binh Cho 330 ml Aadng -> vi:giá-tri-dinh-duong-trung-binh-cho-330-ml-aadng - percent_min: 0 - percent_max: 11.1111111111111
    10. Energy -> vi:energy - percent_min: 0 - percent_max: 10
      1. Kcal -> vi:kcal - percent_min: 0 - percent_max: 10
      2. 132 Chat dam -> vi:132-chat-dam - percent_min: 0 - percent_max: 5
      3. Protein -> vi:protein - percent_min: 0 - percent_max: 3.33333333333333
        1. g -> vi:g - percent_min: 0 - percent_max: 3.33333333333333
    11. 20 Pariament Street -> vi:20-pariament-street - percent_min: 0 - percent_max: 9.09090909090909
    12. Hamilton -> vi:hamilton - percent_min: 0 - percent_max: 8.33333333333333
    13. Bermuda -> vi:bermuda - percent_min: 0 - percent_max: 7.69230769230769
    14. Thanhphán -> vi:thanhphán - percent_min: 0 - percent_max: 7.14285714285714
      1. Nuócbao hoa CO duongmia -> vi:nuócbao-hoa-co-duongmia - percent_min: 0 - percent_max: 7.14285714285714
    15. duong HFCS -> vi:duong-hfcs - percent_min: 0 - percent_max: 6.66666666666667
    16. chát dieu chiřh do axit -> vi:chát-dieu-chiřh-do-axit - percent_min: 0 - percent_max: 6.25
      1. 330‚331i -> vi:330-331i - percent_min: 0 - percent_max: 6.25
      2. 296 -> vi:296 - percent_min: 0 - percent_max: 3.125
    17. huong chanh ty nhiên -> vi:huong-chanh-ty-nhiên - percent_min: 0 - percent_max: 5.88235294117647
    18. Xem NSX HSD &day lon.HSD -> vi:xem-nsx-hsd-day-lon-hsd - percent_min: 0 - percent_max: 5.55555555555556
      1. 12thángkế từr ngày sanxuát -> vi:12thángkế-từr-ngày-sanxuát - percent_min: 0 - percent_max: 5.55555555555556
      2. Bão quan noi khô tránhnang.Ngon hon khi uong lanh.Khong dung san phamquá hansirdung lChat béo bão hoa -> vi:bão-quan-noi-khô-tránhnang-ngon-hon-khi-uong-lanh-khong-dung-san-phamquá-hansirdung-lchat-béo-bão-hoa - percent_min: 0 - percent_max: 2.77777777777778
      3. Sat.Fat -> vi:sat-fat - percent_min: 0 - percent_max: 1.85185185185185
        1. g -> vi:g - percent_min: 0 - percent_max: 1.85185185185185
    19. 0 Q8d Chat béo -> vi:0-q8d-chat-béo - percent_min: 0 - percent_max: 5.26315789473684
    20. Fat -> vi:fat - percent_min: 0 - percent_max: 5
      1. g -> vi:g - percent_min: 0 - percent_max: 5
    21. Carbohydrate -> vi:carbohydrate - percent_min: 0 - percent_max: 4.76190476190476
      1. g -> vi:g - percent_min: 0 - percent_max: 4.76190476190476
    22. 1900 1220Dudng tong -> vi:1900-1220dudng-tong - percent_min: 0 - percent_max: 4.54545454545455
    23. Total Sugars -> vi:total-sugars - percent_min: 0 - percent_max: 4.34782608695652
      1. g -> vi:g - percent_min: 0 - percent_max: 4.34782608695652
      2. 33 GTN so -> vi:33-gtn-so - percent_min: 0 - percent_max: 2.17391304347826
    24. 5110 -> vi:5110 - percent_min: 0 - percent_max: 4.16666666666667
    25. 2018 -> vi:2018 - percent_min: 0 - percent_max: 4
    26. ATTP-TNCB 33 Cham soc khach hang The tich thyc -> vi:attp-tncb-33-cham-soc-khach-hang-the-tich-thyc - percent_min: 0 - percent_max: 3.84615384615385
      1. 0Natri -> vi:0natri - percent_min: 0 - percent_max: 3.84615384615385
      2. Sodium -> vi:sodium - percent_min: 0 - percent_max: 1.92307692307692
    27. 33 -> vi:33 - percent_min: 0 - percent_max: 3.7037037037037

Dinh dưỡng

  • icon

    Giá trị dinh dưỡng


    Giá trị dinh dưỡng Đã bán
    cho 100 g / 100 ml
    Chất béo ?
    Saturated fat ?
    Carbohydrates ?
    Đường ?
    Fiber ?
    Protein ?
    Muối ăn ?
    Trái cây ‚ rau ‚ các loại hạt và dầu hạt cải dầu‚ gỗ óc chó và dầu ô liu (ước tính từ phân tích danh sách thành phần) 0 %

Môi trường

Bao bì

Vận chuyển

Report a problem

Các nguồn dữ liệu

Sản phẩm thêm vào qua teolemon
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua teolemon.
Trang sản phẩm cũng được chỉnh sửa bởi openfoodfacts-contributors.

Nếu dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, bạn có thể hoàn thành hoặc sửa nó bằng cách chỉnh sửa trang này.