Soy milk - Fami
Mã vạch: 8934614015025 (EAN / EAN-13)
Đặc tính sản phẩm
Thành phần
→ Các thành phần được liệt kê theo thứ tự tầm quan trọng (số lượng).
If this product has an ingredients list in Tiếng Việt, please add it. Chỉnh sửa trang
Giá trị dinh dưỡng
Kích thước phục vụ: 200.0g
Giá trị dinh dưỡng | Đã bán cho 100 g / 100 ml |
Đã bán mỗi khẩu (200.0g) |
---|---|---|
Năng lượng |
245 kj (58 kcal) |
490 kj (117 kcal) |
Chất béo | 1,3 g | 2,6 g |
Saturated fat | ? | ? |
Carbohydrates | 9,5 g | 19 g |
Đường | ? | ? |
Fiber | 0,22 g | 0,44 g |
Protein | 2,2 g | 4,4 g |
Muối ăn | ? | ? |
Bao bì
Các nguồn dữ liệu
Sản phẩm thêm vào qua foodvisor
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua foodvisor.