Help us make food transparency the norm!

As a non-profit organization, we depend on your donations to continue informing consumers around the world about what they eat.

The food revolution starts with you!

Ủng hộ
close
arrow_upward

Maggi

Trang sản phẩm này chưa hoàn thành. Bạn có thể giúp hoàn thành nó bằng cách chỉnh sửa và thêm nhiều dữ liệu hơn từ các ảnh chúng tôi có hoặc bằng cách chụp thêm ảnh bằng ứng dụng cho Android hoặc iPhone / iPad. Cảm ơn bạn! ×

Mã vạch: 8934804021317 (EAN / EAN-13)

Các quốc gia bán: Việt Nam

Phù hợp với sở thích của bạn

Sức khoẻ

Thành phần

  • icon

    21 thành phần


    Thành phần: Muối 1-ốT, chất điếu vt 621, đường, tình bột sắn, dầu thực vật, hương nấm và huương chay tong hợp (có chứa đầu nành, ghuten lua mivà cân tây - contain soya, wheat ghatenand,celery chất điều vi (631, 627), các gia vi khác (bột tiêu và bột hành tây) và bột nấm hương (nấm đông cô-2gl Tính trên 1 kg sán vhẩm, So TCCS 124:2018/NVL Danh bản

Chế biến thức ăn

Phân tích thành phần

  • icon

    en:Vegan status unknown


    Thành phần không xác định: Thành-phần, Muối-1-ốt, Chất-điếu-vt-621, Tình-bột-sắn, Hương-nấm-và-huương-chay-tong-hợp, Có-chứa-đầu-nành, Ghuten-lua-mivà-cân-tây, Contain-soya, Wheat-ghatenand, Celery-chất-điều-vi, 631, 627, Các-gia-vi-khác, Bột-tiêu-và-bột-hành-tây, Bột-nấm-hương, Nấm-đông-cô-2gl-tính-trên-1-kg-sán-vhẩm, So-tccs-124, 2018, Nvl-danh-bản

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

  • icon

    en:Vegetarian status unknown


    Thành phần không xác định: Thành-phần, Muối-1-ốt, Chất-điếu-vt-621, Tình-bột-sắn, Hương-nấm-và-huương-chay-tong-hợp, Có-chứa-đầu-nành, Ghuten-lua-mivà-cân-tây, Contain-soya, Wheat-ghatenand, Celery-chất-điều-vi, 631, 627, Các-gia-vi-khác, Bột-tiêu-và-bột-hành-tây, Bột-nấm-hương, Nấm-đông-cô-2gl-tính-trên-1-kg-sán-vhẩm, So-tccs-124, 2018, Nvl-danh-bản

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

Việc phân tích chỉ dựa trên các thành phần được liệt kê và không tính đến các phương pháp chế biến.
  • icon

    Chi tiết về phân tích các thành phần

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Một số thành phần không thể được xác định.

    Chúng tôi cần bạn giúp đỡ!

    Bạn có thể giúp chúng tôi xác định nhiều thành phần hơn và phân tích tốt hơn danh sách các thành phần của sản phẩm này và các sản phẩm khác bằng cách:

    • Chỉnh sửa trang sản phẩm này để sửa lỗi chính tả trong danh sách thành phần và / hoặc để xóa các thành phần bằng các ngôn ngữ và câu chữ không liên quan đến thành phần.
    • Thêm các mục mới, từ đồng nghĩa hoặc bản dịch vào danh sách thành phần, phương pháp chế biến thành phần và nhãn đa ngôn ngữ của chúng tôi.

    Tham gia kênh #ingredients trên không gian thảo luận Slack của chúng tôi và / hoặc tìm hiểu thêm về phân tích thành phần trên wikicủa chúng tôi, nếu bạn muốn trợ giúp. Cảm ơn bạn!

    : Thành phần (Muối 1-ốT), chất điếu vt 621, đường, tình bột sắn, dầu thực vật, hương nấm và huương chay tong hợp, có chứa đầu nành, ghuten lua mivà cân tây, contain soya, wheat ghatenand, celery chất điều vi (631, 627), các gia vi khác (bột tiêu và bột hành tây), bột nấm hương, nấm đông cô-2gl Tính trên 1 kg sán vhẩm, So TCCS 124 (2018, NVL Danh bản)
    1. Thành phần -> vi:thành-phần - percent_min: 6.66666666666667 - percent_max: 100
      1. Muối 1-ốT -> vi:muối-1-ốt - percent_min: 6.66666666666667 - percent_max: 100
    2. chất điếu vt 621 -> vi:chất-điếu-vt-621 - percent_min: 0 - percent_max: 50
    3. đường -> en:sugar - vegan: yes - vegetarian: yes - ciqual_proxy_food_code: 31016 - percent_min: 0 - percent_max: 33.3333333333333
    4. tình bột sắn -> vi:tình-bột-sắn - percent_min: 0 - percent_max: 25
    5. dầu thực vật -> en:vegetable-oil - vegan: yes - vegetarian: yes - from_palm_oil: maybe - percent_min: 0 - percent_max: 20
    6. hương nấm và huương chay tong hợp -> vi:hương-nấm-và-huương-chay-tong-hợp - percent_min: 0 - percent_max: 16.6666666666667
    7. có chứa đầu nành -> vi:có-chứa-đầu-nành - percent_min: 0 - percent_max: 14.2857142857143
    8. ghuten lua mivà cân tây -> vi:ghuten-lua-mivà-cân-tây - percent_min: 0 - percent_max: 12.5
    9. contain soya -> vi:contain-soya - percent_min: 0 - percent_max: 11.1111111111111
    10. wheat ghatenand -> vi:wheat-ghatenand - percent_min: 0 - percent_max: 10
    11. celery chất điều vi -> vi:celery-chất-điều-vi - percent_min: 0 - percent_max: 9.09090909090909
      1. 631 -> vi:631 - percent_min: 0 - percent_max: 9.09090909090909
      2. 627 -> vi:627 - percent_min: 0 - percent_max: 4.54545454545455
    12. các gia vi khác -> vi:các-gia-vi-khác - percent_min: 0 - percent_max: 8.33333333333333
      1. bột tiêu và bột hành tây -> vi:bột-tiêu-và-bột-hành-tây - percent_min: 0 - percent_max: 8.33333333333333
    13. bột nấm hương -> vi:bột-nấm-hương - percent_min: 0 - percent_max: 7.69230769230769
    14. nấm đông cô-2gl Tính trên 1 kg sán vhẩm -> vi:nấm-đông-cô-2gl-tính-trên-1-kg-sán-vhẩm - percent_min: 0 - percent_max: 7.14285714285714
    15. So TCCS 124 -> vi:so-tccs-124 - percent_min: 0 - percent_max: 6.66666666666667
      1. 2018 -> vi:2018 - percent_min: 0 - percent_max: 6.66666666666667
      2. NVL Danh bản -> vi:nvl-danh-bản - percent_min: 0 - percent_max: 3.33333333333333

Dinh dưỡng

  • icon

    Giá trị dinh dưỡng


    Giá trị dinh dưỡng Đã bán
    cho 100 g / 100 ml
    Chất béo ?
    Saturated fat ?
    Carbohydrates ?
    Đường ?
    Fiber ?
    Protein ?
    Muối ăn ?
    Trái cây ‚ rau ‚ các loại hạt và dầu hạt cải dầu‚ gỗ óc chó và dầu ô liu (ước tính từ phân tích danh sách thành phần) 0 %

Môi trường

Bao bì

Vận chuyển

Report a problem

Các nguồn dữ liệu

Sản phẩm thêm vào qua inf
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua inf.

Nếu dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, bạn có thể hoàn thành hoặc sửa nó bằng cách chỉnh sửa trang này.