Almond Coated with Dark Chocolate - Beryls - 450 grams
Mã vạch: 9556247511324(EAN / EAN-13)
Đặc tính sản phẩm
Thành phần
→Các thành phần được liệt kê theo thứ tự tầm quan trọng (số lượng).
If this product has an ingredients list in Tiếng Việt, please add it. Chỉnh sửa trang
Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng | As sold cho 100 g / 100 ml |
---|---|
Energy (kJ) | ? |
Energy (kcal) | 556 kcal |
Energy |
2.326 kj (556 kcal) |
Fat | 34,2 g |
- Saturated fat | 18,5 g |
Carbohydrates | 50,9 g |
- Sugars | 43,8 g |
Proteins | 11,1 g |
Salt | 5,5 g |
Sodium | 2,2 g |
Bao bì
Number | Shape | Material | Recycling |
---|---|---|---|
en:Unknown | en:Unknown |
Sản phẩm thêm vào qua openfoodfacts-contributors
Chỉnh sửa lần cuối của trang sản phẩm trên qua fix-missing-lang-bot.
Trang sản phẩm cũng được chỉnh sửa bởi kiliweb, yuka.SC8wNExvMDZ1YUFXaE1SbC9TelhvOTFibTdxellXYU9kdUUwSVE9PQ.