Danh sách Ngôn ngữ - Việt Nam
Nước: Việt Nam - Xem danh sách các sản phẩm tương ứng từ toàn thế giới
11 Ngôn ngữ:
Ngôn ngữ | Sản phẩm | * |
---|---|---|
en:1 | 15 | * |
Tiếng Anh | 14 | |
Tiếng Việt | 12 | |
en:multilingual | 12 | * |
en:2 | 11 | * |
Tiếng Pháp | 9 | |
Bokmål | 2 | |
Tiếng Estonia | 1 | |
en:3 | 1 | * |
Tiếng Tây Ban Nha | 1 | |
Tiếng Thái | 1 |